来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
elküldöd az ügyvédek elérhetőségét?
cô sẽ gửi tôi tên luật sư chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Átküldöm az elérhetőségét. - rendben.
tôi sẽ gửi anh thông tin liên lạc hiện tại của y qua bảng cơ sở dữ liệu của địa phương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Úgyhogy adja meg az elérhetőségét ennek az úrnak itt.
đưa thông tin liên lạc của tôi cho quý ông đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
megadom magának dr. johann abrams kollégám elérhetőségét.
tôi sẽ giới thiệu cô với tiến sĩ john abrams.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tudod mennyi időbe telt megszerezni az elvetemült exek elérhetőségét, hogy megalapíthassam az ex-sereget?
mày có biết mất vao lâu để tao có tất cả thông tin liên lạc của lũ bạn trai cũ tàn bạo để tao có thể lập nên cái hội ngu ngốc này?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tudok egy fickót, aki megcsinálja. - zseni a pasi ezekkel a kütyükkel. - add meg az elérhetőségét.
anh nên tim người thông dịch viên như của tôi anh chàng rất thông minh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"a kémelhárítási információk elérhetőségén kívülre.
bên ngoài địa chỉ thông thường về thông tin phản gián.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式