来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
1975-ben végső elkeseredésében felakasztotta magát egy fotóüzletben.
năm 1975, một người phá sản, chết vì nghẹt thở trong khi làm ca đêm ở quầy fotomat.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elkeseredésében a fehér hattyú szakadékba ugrott, öngyilkos lett,
tuyệt vọng, thiên nga trắng đã gieo thân mình từ một vách đá, tự sát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a tóba ugrás már a végső elkeseredés műve. az impalák alig tudnak evickélni a vízben.
nhảy vào trong hồ là một hành động liều lĩnh - linh dương có thể bơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: