来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
emlékszem apukám bütykölte meg az ellensúlyozó rendszert.
tớ nhớ bố tớ hàn hệ thống đối trọng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a prosztata-problémáit nem múló agresszivitással ellensúlyozza.
Ông ta từng chỉ huy 1 đơn vị rất tinh nhuệ của lực lượng đặc biệt. và cần chúng ta bởi hắn sợ "bị lật đổ"... và một vài kiểu ảnh hưởng xã hội mà hắn không bỏ được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式