来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
törölték az emlékeinket.
họ làm chúng ta quên đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a közös emlékeinket.
- những kỷ niệm của chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
És elhordják az emlékeinket ?
các kỷ niệm của chúng ta rơi vãi trong gió à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- azt mondta, náci emlékeket?
các anh nói là huy hiệu quốc xã sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: