来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muszáj emlékeztetned?
- oh, bạn ngừng lại đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem kell emlékeztetned.
- ngươi không cần nhắc nhở ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem kell emlékeztetned erre.
con không cần phải được nhắc nhở về điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem kell emlékeztetned a bűneimre.
cậu không cần phải nhắc tôi về những tội lỗi của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akkor ideje emlékeztetned őket, hogy ki az igazi bajnokuk.
vậy đây là lúc cậu nhắc nhở họ, ai mới là nhà vô địch thực thụ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- az iskolába is elvitted? - nem, de az ilyen arcokat emlékeztetni kell, hogy az erőviszonyok változhatnak.
không, nhưng những tên như thế cần nhớ là quyền lực hay hoán đổi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: