来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ezt nem engedélyezhetem.
- tôi không thể cho phép làm thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dax, nem engedélyezhetem ezt.
dax, tôi không thể cho phép điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sajnos ezt nem engedélyezhetem.
rất tiếc jack ạ, tôi không thể.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- azt sajnos nem engedélyezhetem.
tôi không thể chấp nhận điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Én csak azt mondtam, hogy engedélyezhetem.
ta nói rằng ta có thể chứ không phải là ta sẽ làm như vậy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nikita, jól tudod, hogy ezt nem engedélyezhetem.
nikita, tôi không có thẩm quyền cho vụ này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
langdon, valóban engedélyezhetem, hogy belépjen a levéltárba.
Ông đã đúng khi ông nói rằng ta có thể cho ông vào khu lưu trữ của tòa thánh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hogy engedélyezhette a bombázást? - ez a szokásos eljárás, szenátor.
ai cho anh quyền bắn tên lửa vào nó ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: