您搜索了: engesztelésre (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

egy kecskebakot bûnért való áldozatul, az engesztelésre való bûnáldozaton kivül, és a szüntelen való egészen égõáldozaton, annak ételáldozatán és azoknak italáldozatjokon kivül.

越南语

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ chuộc tội mà người ta dâng trong ngày chuộc tội, của lễ thiêu hằng hiến và của lễ chay với lễ quán cặp theo.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ha pedig nincs az embernek atyjafia, a kinek megfizetné a kárt: a megtérített kár az Úré legyen a pap számára, az engesztelésre való koson kivül, a melylyel engesztelés tétetik érte.

越南语

nếu người nầy không còn, và không bà con nào để lãnh tang vật đó lại, thì vật ấy sẽ về Ðức giê-hô-va, tức là về thầy tế lễ, ngoại trừ con chiên đực về lễ chuộc tội mà thầy tế lễ sẽ dùng đặng chuộc tội cho người mắc tội đó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a rabszolgaságtól kezdve, a polgárháborút követő időszakon át, a szakadékig, melynek szélén most állunk, láttuk, ahogy hatalmas, fehér férfiak uralják a világot, akik engesztelés gyanánt egy aljas hazugságot adtak szegényebb fehér társaiknak.

越南语

từ thời kỳ nô lệ đến thời tái cấu trúc... cho đến bờ vực mà trên đó chúng ta đang đứng, chúng ta đã thấy những nam da trắng cai trị thế giới... trong khi cho những người da trắng nghèo một sự dối trá tàn khốc như một sự xoa dịu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,901,325,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認