来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
eszik
ăn
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
eszik.
cậu bé đi đâu muộn thế này?
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
eszik!
- không - Ăn đi
húst eszik!
chúng ăn thịt.
embereket eszik.
- nó ăn thịt người.
- eszik valamit?
- cậu ăn gì không? - không, cám ơn.
észak
hướng bắc