来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
felkészültetek ?
các anh cài phóng được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
köszönéshez felkészültetek?
sẵn sàng để chào new jersey chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
felkészültetek a mesére?
mày đã sẵn sàng nghe kể chuyện chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
felkészültetek lélekben a húsklopfolásra?
các bạn đã sẵn sàng để xem cuộc chiến của đàn ông thực sự?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ti aztán felkészültetek egy háborúra.
bọn mày đủ hàng cho một cuộc chiến đấy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- akkor menjetek közelebb, és karold át. - rendben. felkészültetek?
Đặt cánh tay của con lên cô ấy đi nói mẹ xinh nào
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
készítsd a robotodat, zéró! két robot érkezik, de csak egy távozik. felkészültetek?
chuẩn bị tạm biệt con robot của ngươi đi, zero... 2 robot ở đây ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"mindenre felkészültem", ezt mondta.
"tôi đã sẵn sàng rồi," là những lời anh ta nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式