来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
'05-ben felvásárolták.
và bị mua lạicnăm 2005.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oszipék felvásárolták a klubok zálogjogait.
người của osip mua lại phần thế chấp của hộp đêm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bagóért felvásárolták caspere részesedését, és szétosztották maguk között.
nghĩa là chúng vừa mua lại phần của caspere và rồi phân chia cho lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
6 hónap alatt felvásárolta az egész várost egyetlen ház kivételével.
bằng cách đó, edward chắc chắn thị trấn không bao giờ chết. trong vòng 6 tháng, ông ấy tự tin có thể mua lại toàn bộ thị trấn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: