来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a gyógyulásra gondolj!
hãy nghĩ về việc khoẻ hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
adj időt neki a gyógyulásra, quintus!
Để thời gian cho hắn bình phục, quintus.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minden rendben lesz. gondolj a gyógyulásra.
ngươi cũng có chút khả năng đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fenség ne aggódjon miattunk, csak koncentráljon a gyógyulásra.
Đại vương đừng lo lắng cho thần, hãy bảo trọng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nélkülünk a lánynak nem lett volna esélye a gyógyulásra.
Đó là cách duy nhất để cô bé đi lại được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikor rákos lettem, azt mondták,hogy 85%-om van a gyógyulásra.
khi anh mới bị bệnh... họ bảo rằng anh có 85% cơ hội được chữa khỏi ung thư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de azt igen, hogy ha claire bennet meghal, meghal a katalizátor. És vele a reményem is a gyógyulásra.
nhưng tôi biết nếu claire chết chất xúc tác cũng chết theo cô ấy và không có cách nào để chữa cho tôi cả
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"orvosokhoz jártunk a szomorúságunkal és a hitünkel a reményben , hogy elvezetnek a gyógyulás felé."
"chúng ta đi khám bác sĩ với sự đau buồn và một niềm tin với hy vọng là họ có thể hướng dẫn cho ta khoẻ hơn."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式