您搜索了: hátulról (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

hátulról.

越南语

sau lưng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról!

越南语

có địch phía sau!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Én hátulról.

越南语

tao vòng ra đằng sau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

menj hátulról!

越南语

rồi tôi phía trước, cậu lo phía sau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

nézet hátulról

越南语

xem sau

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról fedezlek.

越南语

em sẽ yểm trợ phía sau anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

baloldalt hátulról:

越南语

và tận dưới kia, vị thẩm phán tối cao carter.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hátulról fedezlek.

越南语

tôi hiểu rồi, người đẹp. chúng ta đi thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról! hátulról!

越南语

lên đi chàng trai

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról megvilágított film

越南语

mành sáng ở sau

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról a harmadik.

越南语

bàn thứ ba từ phía sau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hall valamit hátulról?

越南语

anh có nghe gì phía sau không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- ha hátulról támadunk.

越南语

- chúng ta sẽ vòng ra phía sau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról beléd döfnek

越南语

# little cracks they escalated # những vết rạn nhỏ đã thành ra loang lổ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a nap hátulról sütött.

越南语

bởi khi ở bagdad, mặt trời ở sau lưng anh ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátulról támadt magára?

越南语

kẻ đó tấn công ông từ phía sau?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- ha hátulról közelítjük meg.

越南语

- chiến thuật tiếp cận từ phía sau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- homokos hátulról támad!

越南语

kẻ đồng tính tấn công cửa sau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- martinez, biztosíts hátulról!

越南语

martinez, bọc hậu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

add ide a táskát hátulról.

越南语

Đưa tôi cái cặp đằng sau

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,672,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認