来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de egy hüvelykujjal vitték fel. a magáéval.
nhưng được bôi lên đó bằng 1 ngón trỏ, ngón tay của cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a forgácsból végy egy maroknyit, tartsd szád fölé az öklöd kinyújtott hüvelykujjal, és préseld.
có thể cầm 1 nhúm các mảnh bào đưa lên miệng và bóp nát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- magának nagyon erős hüvelykujja van.
- chắc anh có ngón tay mạnh lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: