您搜索了: hallotta (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

hallotta.

越南语

- nghe rồi đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hallotta!

越南语

anh nghe rõ rồi đấy!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hallotta.

越南语

- Ông ta nghe rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hallotta?

越南语

- thầy nghe rồi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

! - hallotta.

越南语

- anh nghe rồi đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hallotta már.

越南语

Ông ta vừa nói cậu nghe đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hallotta, joe.

越南语

anh nghe rồi đấy joe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- jól hallotta.

越南语

- anh nghe đúng đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

biztos hallotta.

越南语

có thể ông đã nghe đến nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hallotta nikit?

越南语

tôi nghe cô tranh cãi với cô ấy niki, đúng không? cô ta đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

gilpin, hallotta?

越南语

gilpin, có nghe tôi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

"meghódítanit" hallott?

越南语

Ông nghe từ đó à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,729,896 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認