您搜索了: hamersly (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

hamersly

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

csak hamersly számított.

越南语

rachel banks đâu là cái gì.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Ő hamersly. uramisten!

越南语

philip harmonly, chúa ơi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

nekem csak hamersly számított.

越南语

rachel banks chẳng là gì hết, harmously kìa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

videofelvételem van phil hamersly meggyilkolásáról.

越南语

lenny, tôi có...cuộn băng ghi vụ sát hại phillip harmously.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hamersly heves ellenzője volt a személyiségvédelmi törvényjavaslatnak.

越南语

vị nghị sĩ này chống lại luật bảo mật an ninh viễn thông. phòng tin tức đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

phil hamersly képviselő kocsiját húzzák ki a vízből.

越南语

tại đây, cảnh sát và lính cứu hoả đang cẩu chiếc mercedes đời cổ của nghị sĩ cộng hoà phillip hatmousey.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hamersly meggyilkolását még értem, bár nem értek vele egyet.

越南语

có điều, anh giết harmously. không sao, tôi không cần, nhưng tôi hiểu cuộc bàn cãi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hamersly látható, ahogy haldoklik a füle mögé adott injekciótól.

越南语

cái chết của nghị sĩ harmously. cây kim phía sau tại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hamersly súlyos szívbeteg volt, és a nyomozók gyógyszert is találtak a kocsi ülésén.

越南语

các nhà điều tra cho biết, họ tìm thấy chai thuốc bên cạnh ông. như thế là vị nghị sĩ này... và tôi đoán lên cơn đau tim trước khi đến hồ chứa nước lockraven.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a baleset szerencsétlen időben történt, ugyanis hamersly a személyiségvédelmi törvény heves ellenzője volt.

越南语

thời gian xảy ra tai nạn hiện vẫn chưa xác định được. nghị sĩ này đang tranh cãi một số vấn đề về hiến pháp. phản đối luật bảo mật an ninh truyền thống cá nhân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

itt, a lockraven tónál, a rendőrség éppen philip hamersly, new york-i képviselő

越南语

tôi đang có mặt tại hồ chứa nước lockraven. Đang cẩu một chiếc merceder cổ điển của nghị sĩ cộng hoà phillip. phillip hamersly.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a kikötőt is felvettem, ahol hamerslyt megölték.

越南语

máy quay nhắm thẳng vào hiện trường. ngay chỗ phillip harmously bị giết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,233,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認