来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Így harcoltok?
Đó là cách người ở đây chiến đấu à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szellemekért harcoltok.
các ngươi đang chiến đấu vì những bóng ma.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kiért harcoltok?
không, ông chiến đấu cho ai?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kiért harcoltok?
- ngươi tranh đấu vì điều gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- csak magunkért harcolunk.
chúng tôi chỉ đấu tranh cho chính mình! Đúng thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: