来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
használhatnám.
- này, tôi mượn dùng tí, được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
használhatnám a mosdót?
anh có phiền không nếu tôi dùng phòng vệ sinh của anh. Được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
használhatnám azt... azt ott?
tôi lấy cái lọ...đằng kia nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- használhatnám a telefonját?
- cho tôi mượn điện thoại được không? - Được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha tényleg jő, használhatnám.
nếu nó giỏi thì tôi có thể dùng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-hé, használhatnám a telefonodat?
À này, tôi mượn điện thoại được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
talán használhatnám a telefonjukat.
eddie, có lẽ tôi hỏi họ cho dùng nhờ điện thoại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-használhatnám a telefonját, kérem?
- làm ơn cho tụi em mượn điện thoại với?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
használhatnám a telefont egy percre?
cháu dùng điện thoại được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
viszont használhatnám a mosdót, kérem?
chỉ đường cho tôi đến phòng tắm giùm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
használhatnám a telefonját? rövidre fogom!
không hiểu tôi có thể dùng nhờ điện thoại của ông không ạ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hogyan használhatnám ki a saját embereinket?
làm sao tôi có thể kiếm lợi trên đồng bào mình chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
howard allergiás a mogyoróra. hogy használhatnám ezt ki?
giờ đã quá muộn để cậu ấy hủy việc này chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- használhatnám? - Úgyis használni fogod, szóval.
- em chắc anh thế nào cũng được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hát, ha nem baj, arra gondoltam, hogy használhatnám ezt gyakorlásra.
nên nếu được, con đã nghĩ tới việc dùng cái này cho kỳ sát hạch rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
talán használhatnám, hogy megvegyem azt a csodás jelmezt, amit a boltban a belvárosban láttam.
- trong ví bố. con có thể dùng cái này để mua bộ áo tuyệt vời mà con đã thấy trong cửa hiệu dưới phố.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tudod, én is használhatnám a képességem, hogy a ranglétra tetejére törjek a rendőrségnél, de használom?
em biết không , anh có thể sử dụng khả năng của anh để dẫn đầu lực lượng cảnh sát nhưng anh có làm không ? không .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha a telefonok szorosan egymás mellett vannak, riley telefonját használhatnám hostként, hogy rákapcsolódhassak a többi mobilra.
nếu điện thoại được gần nhau, tôi có thể dùng điện thoại của riley làm máy chủ để nhập vào những điện thoại khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tudom, tudom, de... a telefonom éppen most merült le, és a gyerekek kezdnek megijedni, szóval, használhatnám a telefonját?
tôi biết, tôi biết, nhưng có điều là điện thoại của tôi vừa hết pin và mấy đứa trẻ có vẻ sợ hãi, vì vậy nếu tôi có thể mượn điện thoại của cô?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ahol használhatnánk az új tapasztalatainkat!
- một nghề sẽ vận dụng tất cả những gì anh em ta thành thạo. - will. - em vẫn chưa nghĩ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: