来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lézersugarakat is használhatnak.
họ có thể dùng tia laze!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vészhelyzetben használhatnak éles lőfegyvereket.
giờ thì, bên quản lý giống có thể sử dụng đạn thật... trong tình huống khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kábítónyilakat kapnak, és gázt, éles lőszert csak fedezésre használhatnak.
các anh sẽ có súng gây mê, và quân yểm trợ. nhưng bắn trực tiếp chỉ để phòng thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
! ? végre használhatom az én igazi erőmet.
tôi đã tự do, tôi có thể tận hưởng niềm đam mê của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: