来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hemzsegnek ott a vámpírok.
em điên sao? Đi chưa đến 9 mét...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- erre hemzsegnek a poiipok.
-thuyền trưởng, những dòng này đang bò với mấy con mực điện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a zsaruk hemzsegnek körülöttünk
cớm đang bủa vậy ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hemzsegnek a dögös csajok.
xung quanh ta toàn là gái đẹp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
este itt hemzsegnek majd az orkok.
khi đêm đến, ngọn đồi này sẽ đầy quỷ orc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fenn a hegyekben hemzsegnek a goblinok.
trong núi giờ đã đầy rẫy yêu ma.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
abban a szárnyban hemzsegnek a járkálók.
bên đó hoàn toàn đầy những bọn xác sống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gondolom, hemzsegnek a fejeden a tetvek.
hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az utakon hemzsegnek a gyilkosok és banditák.
những con đường giờ đây toàn là đầu trộm đuôi cướp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ebben a faluban hemzsegnek a tűz nemzet csapatok.
ngôi làng này đầy lính hỏa quốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a showbizniszben hemzsegnek a zsidók, mit lehet tenni?
kỹ nghệ trình diễn đầy những người do thái, phải không? Đành phải chịu thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ma nem merülünk le többet, hemzsegnek odalent a cápák.
hôm nay sẽ không lặn nữa, với cả đám cá mập vây quanh thì không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hemzsegnek a kérők, számtalan lovat kínálnak, hogy küzdhessenek vele és legyőzzék.
có rất nhiều kẻ cầu hôn hiến tặng ngựa để có được cơ hội để đấu vật và thắng được nó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
alattunk a közösségi ház látható, amin hemzsegnek a nem is tudom, pontosan milyen szó írhatná le őket.
chúng tôi đang nhìn xuống tòa nhà commonwealth, nơi mà một đám, không biết phải dùng từ gì cho bọn này,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- fogadok, hogy ez a hely hemzseg a statoktól.
- theo thống kê thì ở đây có đầy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: