来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a ki megfogja a bölcseket az õ csalárdságukban, és a hamisak tanácsát hiábavalóvá teszi.
ngài bắt kẻ khôn ngoan trong chước móc họ, mưu kế của kẻ quỉ quái bèn bị hại.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
mert ha azok az örökösök, kik a törvénybõl valók, hiábavalóvá lett a hit, és haszontalanná az ígéret:
vì, nếu bởi luật pháp mà được hưởng gia nghiệp, thì đức tin ra vô ích, lời hứa cũng bỏ rồi,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
de hát hogy ha némelyek nem hittek? vajjon azoknak hitetlensége nem teszi-é hiábavalóvá az istennek hûségét?
mà làm sao! nếu một vài người trong bọn họ không thành tín, thì sự không thành tín của họ có làm cho sự thành tín của Ðức chúa trời ra hư không sao?
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a törvényt tehát hiábavalóvá tesszük-é a hit által? távol legyen! sõt inkább a törvényt megerõsítjük.
vậy, chúng ta nhơn đức tin mà bỏ luật pháp hay sao? chẳng hề như vậy! trái lại, chúng ta làm vững bền luật pháp.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a fiamnak, ericnek, és a feleségemnek, dr. eve mcclarennek, a türelméért, amivel vár, amíg én ezeken az expedíciókon vagyok, melyek többsége hiábavaló.
người đã an ủi giúp tôi rất nhiều trong khi tôi thực hiện chuyến đi của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: