来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
igyunk.
của uống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igyunk!
hãy đi uống rượu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igyunk.
- uống rượu đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igyunk!
- cụng ly vì điều đó nào
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igyunk rá.
kể như xong.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
erre igyunk!
vậy hãy nâng li cho điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- erre igyunk!
-cụng ly nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
inkább igyunk
uống nào
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akkor igyunk...
cụng li vì - hòa bình cho vương quốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
együnk. igyunk.
tận hưởng nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- először igyunk.
- cứ uống trước đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
testvéreim! igyunk!
các huynh đệ, uống!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mire igyunk, uram?
chúng ta lên nâng cốc vì điều gì đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igyunk! -egészségünkre!
- nào, cạn chén.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igyunk. - sört ide!
phải, hãy đi... hãy... uống bia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hé! igyunk - igen!
này cùng uống nào
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igyunk a békére.
vì hòa bình!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akkor mire igyunk?
vậy... chúng ta uống vì gì đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mire igyunk először?
- chúng ta sẽ uống vì cái gì trước?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igyunk hayley-re!
nâng ly vì hayley!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: