来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
képregények?
hay truyện tranh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csak képregények.
chúng chỉ là truyện tranh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- szóval képregények.
- truyện tranh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a képregények menők.
phong trào yêu thích truyện tranh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vagyis, ezek csak képregények...
không sao đâu, thật đấy. chỉ là truyện tranh thôi, ý tôi là...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- csak képregények vannak benne.
chỉ là truyện tranh thôi. mày có muốn bị đâm không đấy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a képregények előtt, tudom.
- trước khi đọc truyện, con biết rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
semmi baj. a képregények még megvannak.
không sao bọn chúng không lấy truyện tranh của tao
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a házidat meg fejezd be a képregények előtt!
làm xong bài tập về nhà trước khi đọc truyện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
látod, hogy csak a videójáték érdekli... meg a képregények.
em thấy nó chỉ thích chơi điện tử và say mê với những quyển truyện tranh rồi đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tökéletes vagy a képregények eladására. a többi dolgon meg még dolgozunk.
hiển nhiên là cô sẽ bán được truyện tranh rồi, và mấy thứ khác chúng ta sẽ lo sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- képregényeket.
- truyện tranh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: