来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mi készítettük.
cuộn băng. cuộc băng đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mi készítettük.
- chúng tôi đã tạo ra nó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
magunk készítettük.
phải, chúng tôi tự làm mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a lila muffint külön neki készítettük.
và đặc biệt bọn con có làm cupcakes màu tím cho con bé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aang, apám és én ezt neked készítettük.
chắc nó sẽ có ích đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mi készítettük grant whitaker életbiztosítását.
chúng tôi đã ký hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với grant whitaker.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"egy szerkezet, amit én magam készítettem."
"một thiết bị, do chính tôi tạo ra...."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式