来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ha a másik csapat nem jön rá, hogy hol illik bele a felállásba, akkor igazán kibillentheted az ellenfelet az egyensúlyából.
nếu một đội không nhận ra nơi mà hero này có thể phù hợp trong toàn bộ đội hình, thì bạn có thể quẳng đối phương khỏi thế cân bằng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a pajzsa nehéz, kibillentheti egyensúlyából.
khiên của ngài nặng trĩu nó làm mất cân bằng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: