来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nehéz a kormányzás.
charlie, em không lái được!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a kormányzás problémái
Đều không phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a kormányzás legalapvetőbb feladatait sem látja el.
hắn ta thậm chí bỏ qua đa số các nghĩa vụ cơ bản của chính phủ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Érdekel a kormányzás és a technológia, és ezek összefüggése.
rất có hứng thú với chính quyền và công nghệ, về 2 ngành đó giao nhau và cùng nhau tồn tại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Átveszem a kormányzást.
gracias, Đội trưởng. tôi sẽ đáp ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: