来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a húsz legelszántabb emberével, ...készüljön a rohamra!
và 20 thằng giỏi nhất, hăng hái nhất, tỉnh táo nhất nữa. chuẩn bị cho chiến dịch sắp tới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
már elég régóta ott vagy, és te vagy a legelszántabb táncos a társulatban.
con đã làm ở đó đủ lâu rồi, và còn là vũ công làm việc tận tụy nhất trong đoàn múa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a szövetségesek a náci németország szívében harcolnak, az eddigi legelszántabb ellenállással szemben.
quân Đồng minh tiến sâu vào trái tim của Đức quốc xã, chạm trán với sự kháng cự cuồng tín nhất trong lịch sử.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az Árnyék völgy lakóinak, sok vér tapad a kezükhöz... de mindközül, a hodák népe a legelszántabb.
và từ thung lũng không mặt trời, là những người với máu quệt trên trán nhưng mạnh nhất là người hoda.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: