您搜索了: legfélelmetesebb (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

legfélelmetesebb

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

a legfélelmetesebb rémálmotok!

越南语

- cơn ác mộng ghê gớm nhất của các người.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

az volt a legfélelmetesebb rész.

越南语

Đó là lúc bố sợ nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

de tudod, a legfélelmetesebb az volt...

越南语

nhưng con biết đó, cái lúc bố sợ hãi nhất...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a természet legfélelmetesebb teremtményét ülöm meg!

越南语

cưỡi trên lưng sinh vật khủng khiếp nhất!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Ő rex, a történelem legfélelmetesebb dínója!

越南语

Đây là rex, chú khủng long đáng sợ, ghê gớm nhất từng có!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a börtön egyik legfélelmetesebb foglya volt.

越南语

hắn là một trong những tên tù khét tiếng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

khon melyik része a legerősebb és legfélelmetesebb?

越南语

phần nào trên người khon là mạnh mẽ và đáng sợ nhất?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ez nem éppen a legfélelmetesebb csapat a világon.

越南语

nhưng cậu muốn tôi phải làm gì? họ chẳng phải nhóm hù dọa đáng sợ nhất thế giới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

maga lesz a legfélelmetesebb kalóz a spanyol tengeren!

越南语

và ông sẽ là hải tặc hung dữ nhất ở eo biển tây ban nha

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a szikla minden idők leghíresebb és legfélelmetesebb börtöne.

越南语

tảng đá là một nhà tù nổi tiếng nhất... và đáng sợ nhất từng được xây nên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ha háború lesz amerika lesz történelmünkben a legfélelmetesebb ellenfelünk.

越南语

nếu chiến tranh là không thể tránh được thì mỹ sẽ là một kẻ thù ghê gớm nhất mà chúng ta từng gặp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Ő volt a legfélelmetesebb ember, akivel valaha is találkoztam.

越南语

cô ta là người đáng sợ nhất tôi từng gặp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

oké. hát ez nem a legfélelmetesebb dolog, amit valaha is láttam.

越南语

Được rồi, có lẽ chỗ này chẳng phải là chỗ đáng sợ nhất tớ thấy đâu..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azt mondta, hogy a nyertes lesz a legfélelmetesebb szörny az iskolában.

越南语

cô vừa nói người chiến thắng là những quái vật đáng sợ nhất trong trường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

na akkor melyiktek tudja megmutatni nekem milyen a legfélelmetesebb üvöltés?

越南语

Đúng rồi! bây giờ ai trong các cháu có thể cho chú tiếng gầm đáng sợ nhất?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

szívem, ő itt johnny ringo... állítólag a legfélelmetesebb pisztolyhős wild bill óta.

越南语

này cưng, johnny ringo đây... tay súng cừ khôi nhất từ khi có wiid biii.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

mondom, lehet, hogy farkas vagy és te vagy ha jin tartomány legfélelmetesebb rablója...

越南语

- Ồ, nghe hay đấy, ngươi có thể là một kẻ độc ác. có thể là tên cướp đáng sợ nhất ở tỉnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Öt év múlva... én leszek a legfélelmetesebb ember itt és elűzöm az összes rossz fiút.

越南语

5 năm sau. huynh trở thành người giỏi nhất nơi này, chinh phục hết bọn người xấu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a genetikai hatalom a bolygó legfélelmetesebb ereje, de ön úgy bánik vele, mint egy gyerek az apja puskájával.

越南语

di truyền là sức mạnh kinh hoàng nhất xưa nay trên hành tinh này. nhưng ông vận dụng nó như một... đứa bé vớ được khẩu súng của bố.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

sovány mint egy ceruza, és olyan okos, mint egy kocsis és valószínűleg a legfélelmetesebb ember, aki most a földön él.

越南语

lão gầy như một cái bút chì và tinh quái như một tay đánh xe ngựa có thể là người đáng sợ nhất còn sống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,141,165 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認