来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a második legzseniálisabb ember lenne akit ismerek ?
cậu có biết có 2 người đàn ông tuyêt vời nhất ở đây ko?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szerinte maga a legzseniálisabb biokémikus az egész járványügynél.
Ông ấy nói cô là tiến sĩ hóa sinh học giỏi nhất... ở cả trung tâm kiểm soát dịch bệnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a legzseniálisabb férfiak seggre esnek egy csinos arc előtt.
người đàn ông tài giỏi nhất cũng gục ngã trước một khuôn mặt xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
itt fejlesztik a legzseniálisabb katonai elmék a jövő generáció fegyvereit.
nơi mà họ gửi những đầu óc thiên tài về quân sự để phát triển vũ khí thế hệ mới
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a 18. századi franciaországban élt egy ember, aki egy volt a kora legzseniálisabb elméi között.
vào thế kỷ 18 ở pháp có một người là một nhân vật có tài năng thiên phú và nhiều tai tiếng nhất thời đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az igaz, valós varázslók legnagyobb, leghatalmasabb és legzseniálisabbika.
người phi thường của phi thường. và là một pháp sư đích thực hơn bất cứ pháp sư nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: