来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lenyomozhatatlan.
không ai biết cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lenyomozhatatlan?
không tìm ra tung tích?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lenyomozhatatlan?
và không thể truy ra?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teljesen lenyomozhatatlan
không thể dò được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teljesen lenyomozhatatlan.
không thể truy dấu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a pénz lenyomozhatatlan lesz.
số tiền đó sẽ là tiền không dò được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az üzenet forrása lenyomozhatatlan.
tin nhắn đó ko để lại dấu vết gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
latimer lenyomozhatatlan fegyvereket adott.
latimer đã cho chúng ta vũ khí sạch.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem létező személyazonosságok, lenyomozhatatlan fegyverek.
danh tánh bị tẩy xóa, vũ khí không tung tích.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lenyomozhatatlan, több, mint elég pénz van rajta.
chỉ có anh ấy giúp được chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lenyomozhatatlan fegyverek a kommunista kalifornián innenről.
họ sẽ không tìm được tung tích của loại súng này phía bên này của cộng sản california.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiszta és lenyomozhatatlan. nincs rajta gyártási szám.
nó an toàn, không bị định vị, không số sêri.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a pénzmosási módszerünk nagyon bonyolult, szinte lenyomozhatatlan.
không ai có thể biết được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nagy hatótávolságú és lenyomozhatatlan, a klingonok szenzorjai nem érzékelik.
bắn tầm xa và không thể truy dấu, máy quét của người klingon không thể dò ra nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az 4,5 millió szállítható, lenyomozhatatlan, amint melbourne jutunk vele.
khoảng 4.5 triệu tiền vàng di động, không lần theo được một khi ta tới được melbourne.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
három zálogházat hívott fel a múlt héten, amelyek illegálisan értékesítenek lenyomozhatatlan kézifegyvereket.
anh ta đã gọi ba cửa hàng cầm đồ hôm tuần trước, loại buôn bán không chứng từ cho các khẩu súng không đăng ký.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csak készülj fel a millió hívásra, arra a lenyomozhatatlan műholdas telefonra, amit a táskádba rejtettem.
cứ chuẩn bị nhận cả triệu cuộc gọi vào điện thoại vệ tinh không thể truy tìm mà tôi đã nhét trong túi cậu nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez a meghajtó 2,4 milliárd lenyomozhatatlan angol fontot tartalmaz. ennyivel évtizedekig működhet a szindikátus.
Ổ đĩa này cho phép ngài tiếp cận số tiền 3.7 tỷ đồng từ các tài khoản không dấu vết cho phép syndicate hoạt động chìm trong hàng chục năm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
48 órán belül, a tanúvédelmi program ad neki egy új nevet, életet, és soha többé nem fogok rátalálni... lenyomozhatatlan lesz!
trong 48 giờ tới, chương trình bảo vệ nhân chứng sẽ cho ông ta một cái tên, một cuộc đời mới, và ông ta sẽ mất tăm hoàn toàn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: