来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mész.
chanh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mész!
không được!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mész.
- cậu sẽ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mész!
- Đi đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haza mész.
cô sẽ về nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haza mész!
về nhà đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hova mész?
- cô sẽ đi đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hova mész? !
anh làm gì vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rómába mész.
mẹ đã cho con đến rome rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bulizni mész?
Định đi đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- dehogy mész!
- như cậu biết đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
te mész, te mész.
anh đi. anh đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: