来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
madárkák!"
này chim ơi!" á?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hogyne. madárkák.
yeah, nhất trí.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menekülnek a madárkák.
chúng định trốn kìa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
madárkák repkednek körülötted...
vài con chim bé nhỏ đang đập cánh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hé madárkák, mire vártok?
này đôi chim! Đừng buôn chuyện nữa và hãy vỗ cánh bay đi nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hé! lássunk egy csókot, madárkák!
papeizinhos được làm bằng tay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csücsülnek a zenekari árokban, mint a madárkák.
các cô giống như những con chim nhỏ đậu trên sân khấu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha teljesen egyedül vagy, mert elszálltak a csinos madárkák.
em sẽ không từ bỏ nếu anh đơn độc khi chú chim xinh đẹp đã bay mất
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha teljesen egyedül vagy, mert elszálltak a csinos madárkák. Én szabad vagyok.
nếu anh đơn độc khi chú chim đẹp đẽ đã bay mất
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kimész az utcára, és hívogatod őket? "madárkák! gyertek vissza!
Đi lòng vòng trong thành phố, la lên "này chim, chim ơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- Én csak a madárkákat figyelem itt.
- tôi đến quan sát loài chim...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: