来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
azt hittem, hogy ti dartmouthosok elég értelmesek vagytok hogy megértsétek.
tao nghĩ sinh viên dartmouth đủ thông minh để hiểu việc đó chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annakokáért ne legyetek esztelenek, hanem megértsétek, mi legyen az Úrnak akaratja.
vậy chớ nên như kẻ dại dột, nhưng phải hiểu rõ ý muốn của chúa là thế nào.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
persze, mert ti fiúk nem vagytok elég kemények ahhoz, hogy megértsétek, mi a helyzet.
phải rồi, vì các người đâu gặp khó khăn để mà hiểu được chuyện này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kedves nathaniel, megpróbáltam el- mondani az igazat de túl fiatal voltál, ahhoz, hogy megértsed.
"nathaniel thân yêu: mẹ đã cố cho con biết sự thật nhưng con còn quá nhỏ để hiểu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式