来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
szeretnélek megismerni.
tôi muốn biết về anh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-megismerni egymást.
- cùng nhau dạo phố,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
könnyű őket megismerni.
nhận ra chúng rất dễ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem akarom megismerni!
- tôi không muốn hiểu ông ta. tôi không muốn làm bất cứ thứ gì với ông ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jó megismerni a barátait.
rất vui được gặp một người bạn của nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
honnan fogod megismerni?
vậy cần phải có lối đi rộng trong giáo đường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- miről fogom megismerni?
làm thế nào tôi nhận mặt cô ấy đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csak próbállak jobban megismerni.
tôi chỉ muốn biết cô rõ hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
benjamin... megtiszteltetés megismerni önt.
- tôi là benjamin. benjamin... rất hân hạnh được biết ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- először is szeretném megismerni.
- khởi đầu bằng việc hiểu con bé hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- szeretné megismerni a nagykövetet?
- bà có muốn gặp vị đại sứ không? - phải, phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kezdem egyre jobban megismerni.
tớ ngày càng hiểu rõ ông ta hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cage, nem akarom megismerni magát.
cage, tôi không cần phải biết nhiều về anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
marker! valaki szeretné megismerni.
marker, có một người mà tôi muốn anh gặp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csodás érzés volt megismerni magukat.
thật vui khi được gặp cả hai anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- szeretném megismerni őket. - majd bemutatlak.
Ừ, chúng ta sẽ gặp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ugye mondtam, hogy alig fogod megismerni?
con không nhận ra anh ta à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"soha nem késő jobban megismerni egymást"
(it's never too late to know you well)
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- megtiszteltetés volt megismerni, adele kisasszony!
thật may mắn khi được gặp cô, cô adele. tôi cũng vậy, patmosis.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nagyon érdekes lenne megismerni a magánéletben.
tôi cho là nếu quen cô trong đời tư thì rất thú vị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: