来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hogy megtanuljam, hogyan legyek egér.
học trở thành 1 con chuột nuôi, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de elég voltál ahhoz, hogy megtanuljam szeretni.
nhưng con đã cho ta thấy được tình yêu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nekem nincs rá időm, hogy megtanuljam az épület alaprajzát.
tôi không có thời gian để mình hiểu đầy đủ về kế hoạch vào văn phòng này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jó nékem, hogy megaláztál, azért, hogy megtanuljam a te rendeléseidet.
tôi đã bị hoạn nạn thật lấy làm phải, hầu cho học theo luật lệ của chúa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
ez kínzás! hat teljes órámat elvette, hogy megtanuljam a hindit.
bởi vì nó rắc rối như vậy nên tôi đã phải mất tới 6 giờ để học
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szerintem egy kicsit több teára lesz szükségem ahhoz, hogy megtanuljam azokat használni.
con nghĩ là con cần nhiều hơn là tách trà để học cách sử dụng một trong số chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lord tyrion tett róla, hogy megtanuljam, melyik ház hová házasodott és ki kiket gyűlöl.
ngài tyrion đã đảm bảo là tôi biết hết gia tộc nào kết thông gia với nhau và ai ghét ai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- akkor majd megtanulja!
nó đâu có hiểu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: