您搜索了: megtanuljam (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

megtanuljam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

- hogy megtanuljam, hogyan legyek egér.

越南语

học trở thành 1 con chuột nuôi, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

de elég voltál ahhoz, hogy megtanuljam szeretni.

越南语

nhưng con đã cho ta thấy được tình yêu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

nekem nincs rá időm, hogy megtanuljam az épület alaprajzát.

越南语

tôi không có thời gian để mình hiểu đầy đủ về kế hoạch vào văn phòng này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

jó nékem, hogy megaláztál, azért, hogy megtanuljam a te rendeléseidet.

越南语

tôi đã bị hoạn nạn thật lấy làm phải, hầu cho học theo luật lệ của chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ez kínzás! hat teljes órámat elvette, hogy megtanuljam a hindit.

越南语

bởi vì nó rắc rối như vậy nên tôi đã phải mất tới 6 giờ để học

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

szerintem egy kicsit több teára lesz szükségem ahhoz, hogy megtanuljam azokat használni.

越南语

con nghĩ là con cần nhiều hơn là tách trà để học cách sử dụng một trong số chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

lord tyrion tett róla, hogy megtanuljam, melyik ház hová házasodott és ki kiket gyűlöl.

越南语

ngài tyrion đã đảm bảo là tôi biết hết gia tộc nào kết thông gia với nhau và ai ghét ai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- akkor majd megtanulja!

越南语

nó đâu có hiểu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,645,134 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認