来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
az, aki hetekig elviselte a nyavalygásodat.
cậu đã khóc lóc cả tuần nay về cô ta mà
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem fogom hallgatni a gyerekes nyavalygásodat.
tôi không thể nuông chiều theo tính bốc đồng trẻ con của cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a nyavalygással semmire sem megyünk.
- ta sẽ không than vãn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: