来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nyomorult.
thật đáng thương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nyomorult!
lãnh nè, đồ bất lương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nyomorult vak.
tên mù khốn kiếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
a nyomorult!
tên khốn kiếp!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nyomorult vak!
bên này! bên này! thằng mù khốn kiếp!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kibaszott nyomorult.
lũ quê kia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az a nyomorult!
thằng khốn đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ó, maga... nyomorult...
Ôi, đồ khốn kiếp...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nyomorult féreg!
-ngốc quá... -1 người rất tốt...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Ó! te nyomorult...
Đồ phá đám...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
húsz nyomorult ezres.
Đúng rồi, 20.000 chó má.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mozgás, te nyomorult.
tiến lên, bọn mọi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gyere, te nyomorult!
thôi mà, khốn nạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem nyomorult az életem..
cuộc đời mình đâu có khốn khổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fordulj meg, te nyomorult.
quay lại, đồ ngu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- te nyomorult kis drogos.
- mày là thằng nghiện đáng khinh bỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Én igen. nyomorult lydia.
tội nghiệp lydia
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gyere vissza te nyomorult.
quay lại đâu, thằng nhóc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
add a szavad te nyomorult!
Được rồi, đồ ngoan cố.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bezáratlak, te nyomorult állat!
tôi sẽ tống anh vào tù, tên thú vật ngu ngốc!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: