来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jó, oknyomozó újságíró.
Được thôi, cô nhà báo thích điều tra ạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oknyomozó újságíró vagyok.
tôi là một phóng viên điều tra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igen, de ez oknyomozó újságírás.
phải, nhưng bản thân nó đã là bài báo thu hút nhất rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oknyomozó riporter vagyok, francine.
tôi là một phóng viên điều tra, francine.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
már keresett pár tényfeltáró oknyomozó. ne már! oknyomozók?
bọn họ sẽ đưa sự trung thựcc của cộng đồng vào sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Én csak meghan milest, a kzla oknyomozó újságíróját láttam felszállni a helikopterre.
tôi thấy meghan miles, làm điều tra ngầm cho kzla, vừa lên chiếc trực thăng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nézd én a négere vagyok. nem egy oknyomozó riporter. - te mit fogsz tenni?
tôi là tay viết mướn thôi, tôi không phải phóng viên điều tra thế anh định làm gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szóval a helyi híradóban kezdtem, majd az nbc-hez kerültem mielőtt elindítottam a saját oknyomozó riportsorozatomat.
vì vậy, tôi đã bắt đầu từ mục tin tức địa phương, sau đó là liên kết với nbc trước khi tôi đến với hàng loạt phóng sự điều tra của riêng mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miért nem használod oknyomozói képességeidet hogy megold ezt?
sao ta không dùng khả năng điều tra của cô giải quyết vụ này?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: