来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a cég, olajtársaságoknak lobbizott.
họ là, người vận động hành lang cho các công ty dầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez az alkotmány nem más, mint engedély az olajtársaságoknak, és idegen érdekeknek, hogy elpusztítsák szeretett wadiyámat.
hiến pháp này... chẳng là gì so với cái giấy phép khai thác dầu. và tất cả các bọn đang muốn chiếm đoạt đất nước wadiya của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
alelnök asszony, sokan megkérdőjelezik a döntést, hogy jó ötlet-e kevesebb adót kivetni az olajtársaságokra, annak fényében, hogy ők ezzel extra profithoz jutnak.
thưa bà phó tổng thống, có rất nhiều người thắc mắc về mục đích của việc cắt giảm thuế đối với ngành công nghiệp dầu mỏ, trong khi thực tế là ngành đó đang có lợi nhuận cao kỷ lục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: