您搜索了: pálczája (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

pálczája

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

trónod oh isten örökkévaló; igazságnak pálczája a te királyságodnak pálczája.

越南语

chúa ưa sự công bình, và ghét điều gian ác; cho nên Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời của chúa, đã xức dầu cho chúa bằng dầu vui vẻ trổi hơn đồng loại chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a bolondnak szájában van kevélységnek pálczája; a bölcseknek pedig beszéde megtartja õket.

越南语

trong miệng kẻ ngu dại có cây roi đánh phạt sự kiêu ngạo nó; song môi người khôn ngoan giữ lấy người.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

mert nem pihen meg a gonoszság pálczája az igazak részén, hogy rosszra ne nyújtsák ki kezeiket az igazak.

越南语

vì cây gậy kẻ ác sẽ không được đặt trên sản nghiệp người công bình; hầu cho người công bình không đưa tay ra về sự gian ác.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

nem ilyen a jákób osztályrésze mert mindennek teremtõje és az õ örökségének pálczája, seregek ura az õ neve!

越南语

nhưng cơ nghiệp của gia-cốp thì chẳng giống như chúng nó, vì chính ngài là Ðấng đã tạo nên mọi vật, còn y-sơ-ra-ên là chi phái của cơ nghiệp ngài. danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

de a fiúról [így]: a te királyi széked óh isten örökkön örökké. igazságnak pálczája a te országodnak pálczája.

越南语

nhưng nói về con thì lại phán rằng: hỡi Ðức chúa trời, ngôi chúa còn mãi đời nọ qua đời kia, quyền bính của nước chúa là quyền bính ngay thẳng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

népem az õ bálványát kérdezi, és az õ pálczája mond néki jövendõt; mert a fajtalanság lelke megtéveszt, és paráználkodnak az õ istenök megett.

越南语

dân ta hỏi tượng gỗ nó, thì gậy nó trả lời; vì lòng dâm làm lầm lạc chúng nó, và chúng nó phạm tội tà dâm mà lìa bỏ Ðức chúa trời mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

És monda mózes józsuénak: válaszsz nékünk férfiakat és menj el, ütközzél meg amálekkel. holnap én a halom tetejére állok és az isten pálczája kezemben lesz.

越南语

môi-se bèn nói cùng giô-suê rằng: hãy chọn lấy tráng sĩ cho chúng ta, ra chiến đấu cùng dân a-ma-léc; ngày mai ta sẽ đứng nơi đầu nổng, cầm gậy của Ðức chúa trời trong tay.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

nem ilyen a jákób része, mint ezek; mert a mindenség alkotója õ, és izráel az õ örökségének pálczája; seregek ura az õ neve!

越南语

sản nghiệp của gia-cốp thì chẳng giống như vậy; vì ngài đã tạo nên mọi sự, và y-sơ-ra-ên là chi phái của cơ nghiệp ngài. danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

agy dicsekszik-é a fejsze azzal szemben, a ki vele vág? vagy a fûrész felemeli-é magát az ellen, a ki vonsza azt? mintha a bot forgatná azt, a ki õt felemelé, és a pálcza felemelné [azt, a mi] nem fa!

越南语

cái rìu há lại khoe mình cùng người cầm rìu ư? cái cưa há lại dấy lên nghịch cùng kẻ cầm cưa ư? thế cũng như cái roi vận động kẻ giơ roi, cái gậy nâng đỡ cánh tay cầm gậy!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,282,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認