您搜索了: pogányok (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

pogányok!

越南语

- tà giáo mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

pogányok. hm?

越南语

họ là người ngoại giáo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ezek mind pogányok!

越南语

- chúng là lũ ngoại giáo!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

körbevettek a pogányok!

越南语

chúng ta bị bao vây bởi bọn lính rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ahogy a pogányok szerették.

越南语

như người ngoại giáo đã mong muốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

görög pogányok, két városnyira.

越南语

nghe này dân hy lạp cách đây 2 thị trấn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- a pogányok elhagyják az épületet...

越南语

những người pagan sẽ rời đi theo lối chuồng ngựa...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- ez nem kalifornia, a pogányok földje.

越南语

đây không phải là california, vùng đấy của bọn không văn minh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a norvég pogányok gyűlölet csoport vezetői.

越南语

thủ lĩnh một nhóm thù ghét ngoại giáo bắc Âu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

És a pogányok dicsõségét és tisztességét abba viszik.

越南语

người ta sẽ đem vinh hiển và phú quí của các dân đến đó;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

vadak és pogányok, de az egyház elérte néhányukat.

越南语

họ là người hoang dã và ngoại giáo nhưng nhà thờ đã cảm hóa được vài người trong bọn họ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ennek dacára a pogányok mégis térdre borulnak előttük.

越南语

thế mà lũ pagan vẫn đến đây quỳ lạy chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

mondd ez a te akaratod, hogy a pogányok közt éljek?

越南语

hãy cho con biết: phải chăng người muốn con ở đây với những người báng bổ này?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

miért dühösködnek a pogányok, és gondolnak hiábavalóságot a népek?

越南语

nhơn sao các ngoại bang náo loạn? và những dân tộc toan mưu chước hư không?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a pogányok bálványai ezüst és arany, emberi kezek alkotásai.

越南语

hình tượng của các dân bằng bạc và bằng vàng, là công việc tay loài người làm ra.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a pogányok még mindig egymást ölik, te pedig még mindig vedelsz.

越南语

_Đám dị giáo đang chém giết nhau và ông vẫn còn say xỉn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

világosságul a pogányok megvilágosítására, és a te népednek, az izráelnek dicsõségére.

越南语

soi khắp thiên hạ, và làm vinh hiển cho dân y-sơ-ra-ên là dân ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

az Úr király mindenha és mindörökké; a pogányok kivesznek az õ földjérõl.

越南语

Ðức giê-hô-va làm vua đến đời đời vô cùng; các ngoại bang bị diệt mất khỏi đất của ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ezért dicsõítnek téged erõs népek, erõszakos pogányok városai félnek téged!

越南语

vậy nên một dân cường thạnh sẽ tôn vinh ngài; thành của các dân tộc đáng kinh hãi sẽ kính sợ ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

dícsérlek azért téged, uram, a pogányok között, s nevednek dícséretet éneklek.

越南语

vì vậy, Ðức giê-hô-va ôi! tôi sẽ khen ngợi ngài tại giữa các dân, và ca tụng danh của ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,394,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認