来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de próbálkozzatok.
nhưng hãy cố thử
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
próbálkozzatok keményebben.
Điều tra kĩ hơn đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- próbálkozunk. - próbálkozzatok jobban.
- chúng tôi vẫn đang cố...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- elég anyag van ott, hogy próbálkozzatok.
tôi đã gửi đầy đủ cho milo, cậy ấy sẽ chuyển nó cho anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne próbálkozzatok semmivel, mert holtan rogytok össze.
cả hai sẽ chết trước khi chạm đất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha mr. qualent keresitek próbálkozzatok olyan 1200 méterre délre.
nếu các anh tìm 1 người tên qualen... thì phải xuống bên dưới 1200 mét.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- akkor próbálkozzanak valami mással!
- vậy hãy thử gì đó xem.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: