来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
probléma?
mẹ buồn chuyện gì thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- probléma?
anh mang....
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem probléma
- không có vấn đề gì đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akad probléma.
tôi có rất nhiều vấn đề.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem probléma!
không vấn đề gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
- nem probléma.
- không có gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- az probléma?
-có vấn đề ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
semmi probléma.
không vấn đề gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
barátnő probléma?
có vấn đề với bạn gái à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- családi probléma.
Đó là cái được gọi là vấn đề gia đình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- milyen probléma?
- có vấn đề gì à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elég bonyolult probléma.
Đây là một vấn đề phức tạp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
semmi probléma. nlsf.
không thành vấn đề.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- egészségügyi problémáid?
- bệnh à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: