来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
azok annakokáért, minekutána bizonyságot tettek, és hirdették az Úrnak ígéjét, megtérének jeruzsálembe, és a samaritánusoknak sok falujában prédikálák az evangyéliomot.
sau khi phi -e-rơ và giăng đã làm chứng và giăng đạo chúa như thế, thì trở về thành giê-ru-sa-lem vừa đi vừa giảng tin lành trong nhiều làng của người sa-ma-ri.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a mint azért oda mentek hozzá a samaritánusok, kérék õt, hogy maradjon náluk; és ott marada két napig.
vậy, các người sa-ma-ri đã đến cùng ngài, xin ngài vào trọ nơi mình; ngài bèn ở lại đó hai ngày.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: