来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sorozatgyilkost üldöz.
theo dõi 1 tên giết người hàng loạt người jamaica.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy sorozatgyilkost üldözök.
tôi đang tìm một tên sát nhân hàng loạt
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ki szponzorálna egy sorozatgyilkost?
ai tài trợ cho một tên giết người hàng loạt?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy már létező sorozatgyilkost másolunk.
bọn anh đang bắt chước một tên giết người hàng loạt có thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha eldobom, szabadon engedek egy sorozatgyilkost.
nếu tôi bỏ, tôi sẽ bỏ để một tên giết người hàng loại được tự do.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
És fogtam maguknak egy sorozatgyilkost. többé-kevésbé.
và, tôi vừa bắt tên sát nhân hàng loạt cho anh... ít nhiều gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy csoport magánnyomozó úgy gondolja, hogy azonosítottak egy sorozatgyilkost.
Đây là các thám tử tư. họ nghĩ rằng họ đã tìm ra một kẻ giết người hàng loạt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ugyanakkor találtunk egy hamisító bandát, és elkaptam egy sorozatgyilkost egy bordélyban
sao mà tôi quên được chứ? và đã bắt được 1 tên giết người hàng loạt trong 1 nhà thổ đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elfogtál egy sorozatgyilkost és megtaláltad a tolvajokat, akik kirabolták a new york-i múzeumot.
hai người đã bắt được kẻ giết người hàng loại, và tìm thấy các tên trộm bọn cướp bảo tàng new york.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- az első igazi randija. - És szerinted sorozatgyilkos a srác?
Đó là buổi hẹn hò đầu tiên của con bé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: