来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hogy elvegyük a szüzességét.
- phải phá trinh cho cậu ấy chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az öreglany elveszítette a szüzességét.
cô gái già cuối cùng cũng mất trinh rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nemrég veszítette el, a szüzességét.
- cầu cho không phải mẹ mình. và nó vừa mới mất cái vô giá thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szóval ha jól értettem, maga elvette a lányom szüzességét?
nói cách khác con gái tôi đem trinh tiết hiến tặng quản lý lee phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- És ha elvennék a szüzességét? - elvesztené a prófétai képességét.
nếu cô ta mất đi sự trong trắng thì lời tiên tri sẽ sai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nem használjuk a 2-es szobát, ha elvesszük valakinek a szüzességét.
không dùng phòng thử số 2 khi may bộ vét đầu tiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kiváló harcos, akinek szüzességét annak ígérték, aki le tudja győzni.
- cô ấy là một võ sĩ danh giá... trinh tiết của nàng sẽ được trao cho bất kì tên nào đánh bại được nàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy templomos a szüzességét az istennek ajánlja, de egy feleség szüzességét a férje veszi el.
một hiệp sĩ dòng Đền dâng tặng sự trinh bạch của mình cho chúa nhưng một người vợ thì phải chịu đựng người chồng của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mit mond a 14 éves new hampshire-i lány az apjának, amikor elveszíti a szüzességét?
một cô gái 14 tuổi đến từ new hampshire... nói gì với bố cô ta khi cô ta mất trinh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Én bevallottam, hogy pedikűr-függő vagyok, ő pedig hogy az unokatestvérével vesztette el a szüzességét.
tao kể với nó tao bị nghiện làm móng và nó kể với tao là nó mất trinh vào tay con em họ của nó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ártatlanul akarnak valami nagyágyúnak, se ne feledd, sokféleképpen használhatnak egy lányt, hogy közben megőrzik a szüzességét.
họ muốn cô hoàn toàn trong sạch cho vụ gì đó lớn lắm. nhưng hãy nhớ, có rất nhiều cách để sử dụng một đứa con gái. mà cô ta vẫn có thể giữ trinh được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a hölgy végül is beleegyezett. de a kiraly nem ért még célt. a hölgy nem adott semmit ingyen, pláne nem a szüzességét.
cuối cùng thì bả cũng đồng ý lấy ổng thông qua môi giới nhưng không đơn giản như vậy bởi vì elizabeth không phải là loại phụ nữ sẵn sàng cho đi cái gì để không được gì, như là trinh tiết của bả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tudom, hogy csak egy piti bűnöző volt, akit egyetlen vekni kenyér elemeléséért dugtak börtönbe, és mikor odabent volt, a börtönőrök bementek a cellablokkba karácsonyi dalokat énekelni, magát pedig közben öt férfi lefogta és elvették a szüzességét.
tôi biết ông là tên tội phạm vặt bị tù vì trộm một ổ bánh mì, và hồi ông ở trong đó, cai tù đã hát mừng noel trong xà lim, rồi năm thằng đì ông xuống và phá trinh ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-szüzességet fogadtam!
- tôi đã thề nguyền trinh bạch!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: