来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jól szabott öltöny.
bộ vest đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
személyre szabott terrorista.
như một tên khủng bố.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
remekbe szabott műsor volt.
Đó là một chương trình đặc biệt hay, ông van damm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a klipsk személyre szabott irodasarkot.
văn phòng cá nhân tại nhà klipsk.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maga mindig elegáns a jól szabott öltönyeiben.
lại đây nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szárnyakat szabott magának és fiának, icarusnak.
Ông ta tạo ra đôi cánh cho ông và con trai ông icarus.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
fel tudnék idézni számtalan remekbe szabott kínzást.
tao có thể gợi ý một vài cách gây đau đớn hơn đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
calavius magisztrátus megsértette, gátat szabott az ambícióinak.
phán quan calavius lăng mạ, cản trở tham vọng của ông ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egy személyre szabott különleges ajánlatunk van az Ön számára.
vâng, chúng ta có một giá ưu đãi cho cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
persze, erkölcsi érzékem gátat szabott a szükséges áldozatnak.
tất nhiên, đạo đức trong biện pháp bảo vệ của tôi tạm dừng ở những sự hy sinh cần thiết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mi ez, valami limitált példányszámú, személyre szabott puska?
Đây là loại gì, một loại được sản xuất hạn chế, sản xuất để đánh giá phiên bản?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
athéné egyetlen feltételt szabott medúszának, hogy nőket nem bánthat.
athena đã đảm bảo rằng medusa sẽ không hại phụ nữ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Örök idõre állította fel õket; törvényt szabott és nem tér el attól.
ngài lập cho vững các vật ấy đến đời đời vô cùng; cũng đã định mạng, sẽ không có ai vi phạm mạng ấy.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
gondolom, ezért ülsz itt méretre szabott öltönyben, miközben és croydonban élek kormányzati bérből.
tôi nghĩ vậy nên ông mới ngồi đây trong bộ đồ đặt may còn tôi ở croydon lĩnh tiền lương nhà nước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ő szabott egy feltételt: minden évben küldjenek neki egy sólymot, elismervén spanyolország fennhatóságát.
Ổng đồng ý với một điều kiện, là mỗi năm họ phải cống nạp cho ổng một con chim ưng để thừa nhận rằng malta vẫn còn thuộc về tây ban nha.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
valami ismeretlen rejtezik a lelkekben, megbújik mindünkben, majd ránk szabott kihívásokkal, segít megismerni önmagunkat.
một cái gì đó ta không thể biết ẩn trong tâm trí ta, đưa ra cho mỗi người trong chúng ta một loạt những thử thách để giúp chúng ta tìm ra con người thật của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ek az Úrnak ünnepei, szent gyülekezések [napjai], a melyekre szabott idejökben kell összegyülekeznetek.
nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
csak a papok földét nem vevé meg, mert a papoknak szabott részök vala a faraótól és abból a szabott részbõl élnek vala, a mit nékik a faraó ád vala; annak okáért, nem adák el az õ földjöket.
song ruộng đất của những thầy cả thì giô-sép không mua đến, vì những thầy cả có lãnh một phần lương của pha-ra-ôn đã định; vậy, họ ăn phần lương thực của pha-ra-ôn đã cấp cho. thế cho nên những thầy cả chẳng đem bán đất của mình.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
csak légy bátor és igen erõs, hogy vigyázz és mindent ama törvény szerint cselekedjél, a melyet mózes, az én szolgám szabott elõdbe; attól se jobbra, se balra ne hajolj, hogy jó szerencsés lehess mindenben, a miben jársz!
chỉ hãy vững lòng bền chí, và cẩn thận làm theo hết thảy luật pháp mà môi-se, tôi tớ ta, đã truyền cho ngươi; chớ xây qua bên hữu hoặc bên tả, để hễ ngươi đi đâu cũng đều được thạnh vượng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: