来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- személyi?
chứng minh thư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hé, személyi.
chứng minh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szemÉlyi igazolvÁny
thẺ cĂn cƯỚc quỐc gia
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hamis személyi.
giả mạo id ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- személyi jelentés!
nạn nhân. phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szerintem jó személyi.
cái này được rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
személyi iagzolványuk van?
có giấy tờ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hamis személyi. lazán.
thẻ căn cưới giả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
xerxész király személyi őrsége.
cận vệ riêng của chính xerxes.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kennedy, bond úr személyi titkárnője.
- vâng? tôi là cô. kennedy, thư ký riêng của ông bond.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- derval őrnagy személyi titkárja.
cô thư ký của Đại tá major derval nghe đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tudod, jogsi, személyi igazolvány.
- thì như kiểu bằng lái xe hay giấy khai sinh ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
természetesen kellene valami személyi okmány.
vâng, thưa bà,... chúng tôi cần thẻ chứng minh...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"különleges Őrizetben lévő személyek. "
"chương trình giám sát dành cho những tù nhân đặc biệt"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式