来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tényleg.
anh n#243;i th#7853;t #273;#7845;y.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tényleg?
thật chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:
tényleg...?
thằng khốn nạn! trời ời ! tôi đã gọi cho anh đến nửa tiếng rồi .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tényleg.
có thể tôi sẽ không rời khỏi đây được .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tényleg?
- anh biết à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tényleg. tényleg?
- yêu lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tényleg? - tényleg!
và tất cả thứ đó vừa toát lên từ chính cậu đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: