来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tönkretesznek.
chúng phá hủy bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindent tönkretesznek!
yêu cầu họ không ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a gyerekek csak tönkretesznek!
tụi trẻ phá hoại đồ chơi! các ngươi làm hỏng hết, quên đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
idióták! ezek tönkretesznek mindent!
Đồ ngốc, chúng sẽ làm hư chuyện hết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Összeeskűvés blaze ellen? mindent tönkretesznek!
họ định lật đổ hắn cho ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"ma tönkreteszem egy ember életét"?
"hôm nay tôi sẽ phá hủy cuộc đời của một người đàn ông"?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式