您搜索了: türelmetlenség (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

türelmetlenség

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

türelmetlenség és naivitás rossz kombináció.

越南语

sự nóng nảy và thiếu kinh nghiệm kết hợp lại thật quá tệ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

a türelmetlenség olyan szánalmas emberi tulajdonság.

越南语

sự thiếu kiên nhẫn là một đặc tính của con người .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

innentől már csak veszíthetünk önzőség, ostobaság és türelmetlenség miatt.

越南语

tất cả chúng ta làm đều thất bại khi sự ích kỷ, ngu ngốc và mất kiên nhẫn thể hiện ở từng người!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azt próbálom elmondani, hogy a türelmetlenség csak árt az egész ügynek.

越南语

cho nên việc cố gắng giải thích sự thiếu kiên nhẫn đó chỉ gây tác hại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

szóval dendi, nála a türelmetlenség a baj, a kínai csapatok, azok türelmesek.

越南语

vậy nên, dendi, sự thiếu kiên nhẫn của anh ta là do các đội trung quốc, họ quá kiên nhẫn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

türelmetlenséget érzek, kivéve amig beszélünk telefonon, minden nap és aztán megint csak türelmetlenség.

越南语

tôi thấy không an tâm nếu tôi không nói chuyện điện thoại với nàng mỗi ngày và rồi sau khi nói chuyện tôi lại thấy không an tâm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- kérem ne értse félre türelmetlenségemet.

越南语

xin anh đừng quá lạm dụng sư kiên nhẫn của tôi...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,039,593 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認